Điện áp danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 5W |
Độ rọi trung bình | 700 lux |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | (150 - 250V |
Dòng điện (Max) | 0.043 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Màu ánh sáng | Trắng/Vàng |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Đánh giá
Đặc tính của đèn
Điện áp danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 5W |
Độ rọi trung bình | 700 lux |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | (150 - 250V |
Dòng điện (Max) | 0.043 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Màu ánh sáng | Trắng/Vàng |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Kích thước và khối lượng đèn
Chiều cao | (460±20) mm |
Khối lượng | (800±50) g |